--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đang thì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đang thì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đang thì
Your browser does not support the audio element.
+
Be in the flush of youth
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
đang thì
:
Be in the flush of youth
+
sulphureous
:
(thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh
+
rối ruột
:
Lose self-control, be upsetBố mẹ rối ruột vì con ốmThe parents were upset by the illness of their child
+
tantrum
:
cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bànhto fly into a tantrum nổi giận
+
dạ quang
:
fire-fly; glow-worm